Trình độ | Trình độ tương đương | Lớp | Mã lớp | Thời lượng | Học phí/học viên/lớp (vnđ) |
Tiền sơ cấp | HSK1 | Tiếng Hoa giao tiếp 1 | EHSK1A | 48 tiết (24 buổi) | 2.300.000 |
HSK1 | Tiếng Hoa giao tiếp 2 | EHSK1B | 48 tiết (24 buổi) | 2.300.000 | |
HSK2 | Tiếng Hoa giao tiếp 3 | EHSK1C | 48 tiết (24 buổi) | 2.300.000 | |
Sơ cấp | HSK2 | Tiếng Hoa giao tiếp 4 | EHSK2A | 48 tiết (24 buổi) | 2.500.000 |
HSK2-3 | Tiếng Hoa giao tiếp 5 | EHSK2B | 48 tiết (24 buổi) | 2.500.000 | |
HSK2-3 | Tiếng Hoa giao tiếp 6 | EHSK2C | 48 tiết (24 buổi) | 2.500.000 | |
Tiền Trung cấp | HSK3 | Tiếng Hoa giao tiếp 7 | EHSK3A | 48 tiết (24 buổi) | 2.700.000 |
HSK3-4 | Tiếng Hoa giao tiếp 8 | EHSK3B | 48 tiết (24 buổi) | 2.700.000 | |
Trung cấp | HSK4 | Tiếng Hoa giao tiếp 9 | EHSK4A | 48 tiết (24 buổi) | 3.000.000 |
HSK4 | Tiếng Hoa giao tiếp 10 | EHSK4B | 48 tiết (24 buổi) | 3.000.000 |
Trình độ
|
Thời lượng | Học phí (vnđ) |
HSK1 | 40 tiết | 3.000.000 |
HSK2 | 40 tiết | 3.000.000 |
HSK3 | 80 tiết | 6.000.000 |
HSK4 | 100 tiết | 7.500.000 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn